Có 2 kết quả:
烂摊子 làn tān zi ㄌㄢˋ ㄊㄢ • 爛攤子 làn tān zi ㄌㄢˋ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrible mess
(2) shambles
(2) shambles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrible mess
(2) shambles
(2) shambles
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0